Có 2 kết quả:
皇太后 huáng tài hòu ㄏㄨㄤˊ ㄊㄞˋ ㄏㄡˋ • 皇太後 huáng tài hòu ㄏㄨㄤˊ ㄊㄞˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
empress dowager
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
empress dowager
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0